| [équipage] |
| danh từ giống đực |
| | đoà n thuỷ thủ; phi đoà n |
| | (kỹ thuáºt) trang bị, dụng cụ |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) đoà n tùy tùng |
| | (từ cũ nghĩa cũ, quân sự) xe cộ |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) quần áo |
| | Somptueux équipage |
| quần áo sang trá»ng |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) hoà n cảnh, tình cảnh |
| | Piteux équipage |
| tình cảnh đáng thương |