| [équation] |
| danh từ giống cái |
| | (toán há»c) phÆ°Æ¡ng trình |
| | équation à deux inconnues |
| phương trình hai ẩn (số) |
| | équation algébrique |
| phương trình đại số |
| | équation générale |
| phương trình tổng quát |
| | équation caractéristique |
| phương trình đặc trưng |
| | équation linéaire |
| phÆ°Æ¡ng trình tuyến tÃnh |
| | équation quadratique |
| phÆ°Æ¡ng trình báºc hai |
| | équation cubique |
| phÆ°Æ¡ng trình báºc ba |
| | équation d'équilibre |
| phương trình cân bằng |
| | équation complète |
| phương trình đủ |
| | équation intégrale |
| phÆ°Æ¡ng trình tÃch phân |
| | équation différentielle |
| phương trình vi phân |
| | équation fonctionnelle |
| phương trình hà m |
| | équation indéterminée |
| phương trình vô định |
| | équation matricielle |
| phÆ°Æ¡ng trình ma tráºn |
| | équation trigonométrique |
| phương trình lượng giác |
| | équation aux variations |
| phương trình biến phân |
| | équation biquadratique |
| phương trình trùng phương |
| | équation polynomiale |
| phương trình đa thức |
| | Résoudre une équation |
| (toán há»c) giải phÆ°Æ¡ng trình |