|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éponyme
![](img/dict/02C013DD.png) | [éponyme] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sá» há»c) được lấy tên (để đặt cho má»™t nÆ¡i nà o) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Athèna, déesse éponyme d'Athènes | | A-tê-na, vị nữ thần được lấy tên đặt cho thà nh A-ten |
|
|
|
|