|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éponger
![](img/dict/02C013DD.png) | [éponger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấm, chấm (bằng bá»t biển hay má»™t chất xốp khác) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éponger la sueur | | chấm mồ hôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) thu hút, thu hồi (cái gì thừa) | | ![](img/dict/809C2811.png) | éponger ses dettes | | ![](img/dict/633CF640.png) | trả nợ |
|
|
|
|