|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épode
![](img/dict/02C013DD.png) | [épode] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) khổ thơ trữ tình hai câu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) đoạn ba (trong thơ ca ngợi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) thơ châm biếm khổ đôi |
|
|
|
|