Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épinette


[épinette]
danh từ giống cái
lưỡi câu bằng gai
cây vân sam (tên địa phương ở Ca-na-đa)
(âm nhạc) đàn êpinet
lồng vỗ béo gà



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.