![](img/dict/02C013DD.png) | [épine] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les épines du rosier |
| gai hoa hồng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngạnh (cá) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) chông gai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie hérissée d'épines |
| cuộc sống đầy chông gai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cây (có) gai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Haie d'épines |
| hà ng rà o cây gai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | épine dorsale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống lưng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cột sống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être sur des épines |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúng túng quá; nóng ruột quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fagot d'épines |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngÆ°á»i khó tÃnh, ngÆ°á»i khó chÆ¡i |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'y a pas de roses sans épines |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hồng nà o mà chẳng có gai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có sung sÆ°á»›ng nà o mà không phải khó nhá»c |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer une épine du pied |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhổ được cái gai, hết lo lắng, hết khó chịu |