|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épicer
| [épicer] | | ngoại động từ | | | cho gia vị | | | épicer un ragoût | | cho gia vị và o món ragu | | | thêm những nét nhả nhớt | | | épicer une chanson | | thêm những nét nhả nhớt và o bà i hát |
|
|
|
|