| [éperdument] |
| phó từ |
| | cuống cuồng, rối rÃt |
| | Crier éperdument |
| kêu la rối rÃt |
| | điên cuồng, say đắm |
| | Être éperdument amoureux |
| yêu say đắm |
| | hoà n toà n, triệt để |
| | Je m'en moque éperdument |
| tôi hoà n toà n coi thÆ°á»ng Ä‘iá»u đó |