Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épaule


[épaule]
danh từ giống cái
vai
Muscles de l'épaule
cơ vai
Donner une tape amicale sur l'épaule
vá»— vai
Largeur d'épaule
khổ vai
Robe à épaules nues
áo để vai trần
Porter un enfant sur les épaules
điệu một đứa trẻ
avoir la tête sur les épaules
biết lẽ phải, biết phải trái
avoir les épaules assez fortes
có đủ tài năng; có đủ phương tiện (để làm gì)
changer son fusil d'épaule
(nghÄ©a bóng) thay đổi ý kiến; thay đổi chính kiến; đổi nghá»
coup d'épaule; tour d'épaule
sự cố gắng, sự gắng sức
encore un coup d'épaule, et nous y voilà
cố gắng một tí nữa là được thôi
courber des épaules
chịu đựng; chịu phục tùng
donner un coup d'épaule à quelqu'un
giúp đỡ ai
faire toucher les épaules
quật ngã (kẻ thù)
chiến thắng (kẻ thù)
faire une chose par-dessus l'épaule
làm việc gì cẩu thả
hausser les épaules
nhún vai
lire une lettre par-dessus l'épaule
Ä‘á»c trá»™m thÆ° ai qua vai ngÆ°á»i ta
marcher des épaules
đi rún rẩy vai
porter quelqu'un sur ses épaules
phải nuôi ai
prêter l'épaule à quelqu'un
giúp đỡ ai
regarder quelqu'un par-dessus l'épaule
coi khinh ai
rouler les épaules
làm bá»™ quan trá»ng, ra vẻ ta đây



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.