|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épancher
![](img/dict/02C013DD.png) | [épancher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thổ lộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épancher ses peines | | thổ lộ những nỗi đau lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épancher son coeur | | thổ lộ tâm tình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đổ ra, rót ra; tuôn ra |
|
|
|
|