|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épaissir
 | [épaissir] |  | ngoại động từ | | |  | là m cho dà y ra, là m cho dà y thêm | | |  | épaissir un mur | | | là m cho má»™t bức tưá»ng dà y thêm | | |  | là m cho đặc hÆ¡n |  | ná»™i động từ | | |  | trở nên đặc hÆ¡n | | |  | béo ra |
|
|
|
|