![](img/dict/02C013DD.png) | [émission] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phát ra; sự phát hà nh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | émission de rayons lumineux |
| sự phát ra tia sáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | émission d'urine |
| sự đái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (váºt lý) sá»± phát xạ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± phát; buổi phát (phát thanh, truyá»n hình) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | émission en direct |
| buổi phát trực tiếp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự đưa và o lưu thông, sự phát hà nh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | émission de timbres-poste |
| sự phát hà nh tem |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | émission de nouvelles pièces de monnaie |
| sá»± Ä‘Æ°a và o lÆ°u thông má»™t loại tiá»n đồng má»›i |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Réception, souscription |