| [élévation] |
| danh từ giống cái |
| | sự nâng lên, sự xây cao, sự cao lên, sự tăng lên; sự cất cao sự; thăng lên, sự đưa lên |
| | élévation du prix |
| sự nâng giá |
| | élévation d'un mur |
| sá»± xây cao bức tÆ°á»ng |
| | élévation de la température |
| sự tăng nhiệt độ |
| | élévation au grade d'officier |
| sự thăng lên cấp sĩ quan |
| | élévation au cube |
| (toán há»c) sá»± nâng lên tam thừa |
| | chỗ cao, gò; tầng cao |
| | Gravir une élévation |
| leo lên cái gò |
| | Atteindre à une prodigieuse élévation |
| bay tới tầng cao ngất |
| | sự xây dựng |
| | élévation d'un monument |
| sự xây dựng một toà nhà |
| | (toán há»c) hình chiếu thẳng đứng |
| | (kiến trúc) mặt đứng |
| | sự cao thượng, sự cao nhã |
| | élévation du caractère |
| tÃnh cao thượng |
| | élévation du style |
| văn cao nhã |
| phản nghĩa Abaissement, baisse. Bassesse. |