| [élévateur] |
| tÃnh từ |
| | nâng |
| | Muscle élévateur |
| (giải phẫu) cơ nâng |
| | Appareil élévateur |
| máy nâng |
| | Transformateur élévateur de tension |
| (Ä‘iện há»c) máy nâng áp |
| danh từ giống đực |
| | (giải phẫu) cơ nâng |
| | (kỹ thuáºt) máy nâng |
| phản nghĩa Abaisseur. |