| [éloquent] |
| tÃnh từ |
| | có tà i hùng biện, hùng hồn |
| | Orateur éloquent |
| diễn giả có tà i hùng biện |
| | gây xúc cảm |
| | S'exprimer en termes éloquents |
| bà y tỠbằng lối nói gây xúc cảm |
| | có sức thuyết phục |
| | Un discours éloquent |
| bà i diễn văn có sức thuyết phục |