|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éloquence
| [éloquence] | | danh từ giống cái | | | sá»± hùng hồn, tà i hùng biện | | | L'éloquence politique | | tà i hùng biện vá» chÃnh trị | | | sức thuyết phục | | | L'éloquence des chiffres | | sức thuyết phục của những con số |
|
|
|
|