| [élastique] |
| tÃnh từ |
| | đà n hồi, chun |
| | Le caoutchouc est élastique |
| cao su có tÃnh Ä‘Ã n hồi |
| | Force élastique |
| lực đà n hồi |
| | (nghÄ©a bóng) má»m dẻo, linh hoạt, tùy tiện |
| | Règlement élastique |
| quy tắc tùy tiện |
| danh từ giống đực |
| | vải chun; dây chun |
| | S'attacher les cheveux avec un élastique |
| cột tóc bằng một sợi dây chun |
| | avec un élastique |
| | (thông tục) bủn xỉn, dè sẻn |
| danh từ giống cái |
| | (toán há»c) Ä‘Æ°á»ng Ä‘Ã n hồi |
| phản nghĩa Rigide. Rigoureur, strict. |