| [élan] |
| danh từ giống đực |
| | đà (để nhảy) |
| | Prendre son élan |
| lấy dà |
| | sự vươn lên |
| | sự hăm hở, sự nhiệt tình |
| | Jeune homme plein d'élan |
| thanh niên đầy nhiệt tình |
| | Parler avec élan |
| nói với sự nhiệt tình |
| | (Ä‘á»™ng váºt há»c) nai sừng tấm |
| | d'un seul élan |
| | chỉ với một lần |
| | chỉ với một nỗ lực duy nhất |