|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
également
![](img/dict/02C013DD.png) | [également] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bằng nhau, ngang nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer également ses enfants | | yêu các con ngang nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cÅ©ng (váºy) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous avez vu cette pièce, je viens également de la voir | | anh đã xem vở ấy, tôi cÅ©ng vừa xem xong | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Inégalement. |
|
|
|
|