|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
édifice
![](img/dict/02C013DD.png) | [édifice] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toà nhà , lâu Ä‘Ã i, phủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) cÆ¡ cấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | édifice social | | cÆ¡ cấu xã há»™i | | ![](img/dict/809C2811.png) | apporter sa pierre à l'édifice | | ![](img/dict/633CF640.png) | đóng góp (phần của mình) và o công việc táºp thể |
|
|
|
|