|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écrémer
 | [écrémer] |  | ngoại động từ | | |  | rút kem, gạn kem (ở sữa) | | |  | (kỹ thuáºt) há»›t váng | | |  | (thân máºt) rút phần tinh tuý, lấy cái tốt Ä‘i | | |  | écrémer une bibliothèque | | | lấy sách tốt trong tá»§ sách Ä‘i |
|
|
|
|