 | [éclosion] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự nở |
|  | L'éclosion d'une couvée |
| sự nở một lứa trứng |
|  | L'éclosion d'une fleur |
| sự nở hoa |
|  | (nghĩa bóng) sự biểu lộ, sự biểu hiện |
|  | L'éclosion d'un talent |
| sự biểu lộ một tà i năng |
 | phản nghĩa Flétrissement. Disparition. |