Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écliptique


[écliptique]
danh từ giống đực
(thiên văn) hoàng đạo
tính từ
xem (danh từ giống đực)
(từ cũ, nghĩa cũ) xem éclipse 1



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.