![](img/dict/02C013DD.png) | [éclat] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mảnh nổ, mảnh vỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | éclats de verre |
| mảnh vỡ thuỷ tinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être blessé par un éclat d'obus |
| bị thương do mảnh đạn súng cối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voler en éclat |
| vỡ tan tà nh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng nổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | éclat de tonnerre |
| tiếng sấm nổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | éclat de rire |
| tiếng cÆ°á»i nhÆ° pháo nổ, tiếng cÆ°á»i phá lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tiếng vang; tai tiếng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre qui fit un grand éclat |
| cuốn sách có tiếng vang lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | éviter tout éclat |
| tránh má»i tai tiếng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ánh chói, ánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | éclat du soleil |
| ánh chói của mặt trá»i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | éclat métallique |
| ánh kim |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) sá»± chói lá»i, sá»± rạng rỡ, sá»± hiển hách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'éclat de la remommée |
| tiếng tăm rạng rỡ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) chồi rễ; đoạn thân đã đâm rễ (tách ra đem trồng nơi khác) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'éclat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đáng chú ý |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Matité, sobriété. |