 | [échouer] |
 | nội động từ |
|  | mắc cạn |
|  | Navire qui échoue sur un banc de sable |
| tà u mắc cạn ở một bãi cát |
|  | (nghÄ©a bóng) thất bại; há»ng |
|  | échouer à un examen |
| há»ng thi |
|  | Son projet a échoué |
| dự án của ông ấy đã thất bại |
 | ngoại động từ |
|  | đẩy và o bỠ|
|  | échouer un navire |
| đẩy tà u và o bỠ|
 | phản nghĩa Renflouer. Réussir. |