Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échine


[échine]
danh từ giống cái
xương sống
avoir l'échine souple
(nghÄ©a bóng) má»m lÆ°ng, quỵ luỵ
courber; plier l'échine
phục tùng, chịu thua
frotter l'échine à quelqu'un
sửa cho ai một trận
danh từ giống cái
(kiến trúc) gỠgối



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.