|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écharper
![](img/dict/02C013DD.png) | [écharper] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | băm nát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écharper le visage de quelqu'un | | băm nát mặt ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écharper l'ennemi | | băm nát quân thù | | ![](img/dict/809C2811.png) | ils vont s'écharper | | ![](img/dict/633CF640.png) | chúng sắp chém giết nhau rồi |
|
|
|
|