Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échantillon


[échantillon]
danh từ giống đực
mẫu
échantillon de café
mẫu cà-phê
(thông tục) hạng, loại
Un artiste de cet échantillon
một nghệ sĩ hạng ấy
(nghĩa bóng) chút, ví dụ
Montrer un échantillon de son talent
tỠcho thấy một ví dụ vỠtài năng của mình
(hàng hải) cỡ
Navire de faible échantillon
tàu cỡ nhẹ
bộ phận mẫu, bộ phận tiêu biểu (vỠmặt thống kê)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.