|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écarquiller
 | [écarquiller] |  | ngoại động từ | | |  | mở to, giương | | |  | écarquiller les yeux | | | giương mắt | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) giạng | | |  | écarquiller les jambes | | | giang cẳng |  | phản nghĩa Fermer. |
|
|
|
|