| [écaille] |
| danh từ giống cái |
| | vảy |
| | écailles de poisson |
| vảy cá |
| | écailles des ailes de papillon |
| vảy cánh bướm |
| | écailles d'un rhizome |
| (thá»±c váºt há»c) vảy thân rá»… |
| | écailles de buble d'oignon |
| vảy củ hà nh |
| | Se détacher par écailles |
| tróc thà nh vảy |
| | đồi mồi |
| | Peigne en écaille |
| lược đồi mồi |
| | laisser aux autres les écailles |
| | ăn ốc để ngÆ°á»i đổ vá» |
| | les écailles lui sont tombées des yeux |
| | anh ấy đã sáng mắt ra (đã thấy chân lý) |