|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ébène
| [ébène] | | danh từ giống cái | | | gỗ mun | | | Noir comme l'ébène | | đen như gỗ mun | | | mà u đen nhánh | | | Cheveux d'ébène | | tóc đen nhánh | | | bois d'ébène | | | tên các nô lệ da đen (do những kẻ buôn bán nô lệ đặt ra) |
|
|
|
|