|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ébullition
![](img/dict/02C013DD.png) | [ébullition] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eau en ébullition | | nước đang sôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự sôi động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ville en ébullition | | thà nh phố sôi động |
|
|
|
|