| [áp] |
| | to press against...; to stand against...; to put |
| | áp tai và o cá»a |
| To press one's ear against the door |
| | áp tai xuống đất |
| To put one's ear to the ground |
| | áp cái ghế dà i và o tÆ°á»ng |
| To stand a bench against the wall |
| | to affix |
| | áp triện |
| to affix a seal |
| | next to...; close to... |
| | Äứng áp chót |
| To stand next to the last |
| | Nhà ở áp sân váºn Ä‘á»™ng |
| The house is close to a stadium |
| | Những ngà y áp tết |
| The days just before Tet |