Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
á



excl
Aah! Oof(expression of suffering)
noun
Asia
khối đại đông á the New Order for greater East Asia
ngÆ°á»i châu á an Asian
adj
Asian, Asiatic
Hiệp hội các nước đông nam á Association of South-East Asian Nations (ASEAN)

[á]
oh!; ouch! (exclamation of pain)
xem châu á
Khối Äại đông á
New Order for greater East Asia
Nam á
South Asia
Trung á
Central Asia
NgÆ°á»i Mỹ gốc á
Asian American



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.