Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zonal




zonal
['zounl]
tính từ
(thuộc) đới; (thuộc) khu vực
chia thành đới



(thuộc) đới, theo đới

/'zounl/

tính từ
(thuộc) đới; (thuộc) khu vực
chia thành đới


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.