Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
zinc


[zinc]
danh từ giống đực
kẽm
Zinc brut
kẽm thô
Zinc raffiné
kẽm tinh chế
Zinc en grenailles
kẽm hạt
Zinc en poudre
kẽm bột
(thân mật) quầy rượu; quán rượu
Debout devant le zinc d'un bar
đứng trước quầy rượu của một quán rượu
(thân mật) máy bay
Un zinc militaire
một máy bay quân sự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.