Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zinc





zinc
[ziηk]
danh từ
kẽm
to coat with zinc
mạ kẽm, tráng kẽm
ngoại động từ
tráng kẽm, mạ kẽm
to zinc iron
tráng kẽm lên sắt
lợp bằng kẽm
to zinc a roof
lợp mái nhà bằng kẽm


/ziɳk/

danh từ
kẽm
to coat with zinc mạ kẽm, tráng kẽm

ngoại động từ
tráng kẽm, mạ kẽm
to zinc iron tráng kẽm lên sắt
lợp bằng kẽm
to zinc a roof lợp mái nhà bằng kẽm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "zinc"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.