Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
yến


(động vật học) salangane
nid de salangane; mets préparé avec des nids de salangane
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) hirondelle (xem yến anh)
(động vật học) serin
banquet
Dự yến
asister à un banquet
dix kilos
Một yến đường
dix kilos de sucre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.