|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
yến
| (động vật học) salangane | | | nid de salangane; mets préparé avec des nids de salangane | | | (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) hirondelle (xem yến anh) | | | (động vật học) serin | | | banquet | | | Dự yến | | asister à un banquet | | | dix kilos | | | Một yến đường | | dix kilos de sucre |
|
|
|
|