Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yolky




yolky
['jouki]
tính từ
(thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng


/'jouki/

tính từ
(thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng
(thuộc) mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu

Related search result for "yolky"
  • Words pronounced/spelled similarly to "yolky"
    yelk yolk yolky

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.