Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yogurt





yogurt


yogurt

Yogurt is a dairy food made from milk.

['jougə:t]
như yoghurt


/'jɑ:ə:t/ (yoghurt) /'jougə:t/ (yogurt) /'jougə:t/

danh từ
sữa chua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yogurt"
  • Words pronounced/spelled similarly to "yogurt"
    yoghurt yogurt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.