Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yogism




yogism
['jougizm]
Cách viết khác:
yoga
['jougə]
như yoga


/'jougə/ (yogism) /'jougizm/

danh từ
(triết học); (tôn giáo) thuyết du già


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.