Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yip




yip
[jip]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự cãi lại
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cãi lại


/jip/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự cãi lại

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cãi lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yip"
  • Words pronounced/spelled similarly to "yip"
    yap yip

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.