Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yiddish




yiddish
['jidi∫]
danh từ
tiếng Đức cổ của người Do Thái ở Trung và Đông Âu, tiếng Iđit


/'jidiʃ/

danh từ
(Yiddish) tiếng I-đít (một thử tiếng Đức cổ của người Do thái ở Trung và Đông Âu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.