Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yesterday





yesterday
['jestədi]
phó từ & danh từ
hôm qua
yesterday morning
sáng hôm qua
the day before yesterday
hôm kia
yesterday week
tám hôm trước


/'jestədi/

phó từ & danh từ
hôm qua
yesterday morning sáng hôm sau
the day before yesterday hôm kia
yesterday week tám hôm trước

Related search result for "yesterday"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.