Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yester-eve




yester-eve
['jestər'i:v]
Cách viết khác:
yester-even
['jestər'i:vən]
yester-evening
['jestə'i:vniη]
phó từ & danh từ
(thơ ca) chiều qua, tối hôm qua


/'jestər'i:v/ (yester-even) /'jestər'i:vən/ (yester-evening) /'jestə'i:vniɳ/
even) /'jestər'i:vən/ (yester-evening) /'jestə'i:vniɳ/

phó từ & danh từ
(thơ ca) chiều qua, tối hôm qua

Related search result for "yester-eve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.