Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yeoman




yeoman
['joumæn]
danh từ
người có chút ít đất canh tác ở nông thôn, tiểu điền chủ
kỵ binh nghĩa dũng
(hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng
yeoman of the Guard
vệ binh hoàng gia
to do yeoman(' s) service
giúp đỡ tận tình trong lúc nguy nan


/'joumən/

danh từ
tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy)
kỵ binh nghĩa dũng
(hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng
(sử học) địa chủ nhỏ !to do yeoman('s) service
giúp đỡ tận tình trong lúc nguy nan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yeoman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.