yen
yen | [jen] | | danh từ | | | đồng yên (tiền Nhật bản) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng | | nội động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thèm, thèm thuồng | | | at any time, they yen for heroin | | lúc nào chúng cũng thèm ma túy |
/jen/
danh từ đồng yên (tiền Nhật bản)
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng
nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) for) thèm, thèm thuồng
|
|