Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yellow



/'jelou/

tính từ

vàng

    to grow (turn, get, become) yellow vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)

ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực

    to cast a yellow look at nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét

(thông tục) nhút nhát, nhát gan

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí)

danh từ

màu vàng

bướm vàng

(số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ

(thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan

(số nhiều) (y học) bệnh vàng da

động từ

vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yellow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.