Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yeasty




yeasty
['ji:sti]
tính từ
(thuộc) men
yeasty taste
vị men
có bọt, đầy bọt
yeasty sea
biển đầy bọt
sôi sục, bồng bột
hời hợt, rỗng tuếch
yeasty writing
bài viết rỗng tuếch


/'ji:sti/

tính từ
(thuộc) men
yeasty taste vị men
có bọt, đầy bọt
yeasty sea biển đầy bọt
sôi sục, bồng bột
hời hợt, rỗng tuếch
yeasty writing bài viết rỗng tuếch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yeasty"
  • Words pronounced/spelled similarly to "yeasty"
    yeast yeasty

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.